Từ "khâm ban" trong tiếng Việt có nghĩa là sự ban hành, sắc lệnh hay quyết định của nhà vua. Trong đó, "khâm" có nghĩa là kính trọng, thể hiện sự tôn sùng đối với nhà vua, còn "ban" có nghĩa là phát ra, cấp cho ai đó. Khi kết hợp lại, "khâm ban" mang ý nghĩa là một sắc lệnh hoặc quyết định được ban hành từ triều đình, thể hiện sự uy quyền của vua chúa.
Khâm ban chiếu chỉ: Đây là một cách nói để chỉ một sắc lệnh được nhà vua ban ra. Ví dụ: "Nhà vua đã khâm ban chiếu chỉ yêu cầu toàn dân tuân thủ luật lệ mới."
Khâm ban sắc lệnh: Câu này cũng có ý nghĩa tương tự, chỉ một sắc lệnh chính thức từ nhà vua. Ví dụ: "Sắc lệnh khâm ban nhằm cải cách chính trị đã được công bố."
Khâm sai: Là một thuật ngữ chỉ những người được nhà vua ủy quyền để thực hiện các nhiệm vụ hoặc sắc lệnh. Ví dụ: "Người khâm sai đã đến từng địa phương để kiểm tra việc thực hiện sắc lệnh."
Khâm định: Thường dùng để chỉ những văn bản, tài liệu được xác nhận và phê duyệt bởi nhà vua. Ví dụ: "Tài liệu này đã được khâm định và có giá trị pháp lý."
Sắc lệnh: Một quyết định chính thức từ một cơ quan nhà nước. Ví dụ: "Chính phủ đã ban hành sắc lệnh mới về bảo vệ môi trường."
Chiếu chỉ: Cũng chỉ một loại văn bản chính thức, thường được dùng để chỉ các chỉ thị từ vua. Ví dụ: "Chiếu chỉ đã được công bố rộng rãi đến toàn dân."